Sức khỏe tim mạch

So sánh máy đo huyết áp điện tử và cơ học: Độ chính xác và chi phí

Mar 26, 2025

Huyết áp là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch. Hiện nay, nhiều người chọn tự đo huyết áp tại nhà nhờ các thiết bị hiện đại. Nhưng giữa máy đo huyết áp cơ học và máy đo huyết áp điện tử, đâu là lựa chọn phù hợp? Bài viết này của Omron sẽ giúp bạn so sánh hai loại máy này về cách hoạt động, độ chính xác, chi phí và cách sử dụng để đưa ra quyết định tốt nhất.

1. Giới thiệu về máy đo huyết áp

Máy đo huyết áp từ lâu đã trở thành công cụ không thể thiếu trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch, đặc biệt đối với những người mắc bệnh tăng huyết áp hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch. Việc đo huyết áp tại nhà ngày càng được khuyến khích bởi các chuyên gia y tế như Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association) và Mayo Clinic nhằm giúp người dùng chủ động kiểm soát sức khỏe của mình.

1.1 Máy đo huyết áp cơ học là gì?

Máy đo huyết áp cơ học là thiết bị truyền thống hoạt động dựa trên phương pháp nghe âm thanh Korotkoff qua ống nghe và đọc chỉ số huyết áp từ đồng hồ đo áp suất. Phương pháp này yêu cầu kỹ năng chuyên môn để bơm hơi vòng bít đúng mức và nghe chính xác nhịp đập của mạch máu.

Thiết bị này thường được sử dụng bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế và bao gồm:

  • Vòng bít bơm hơi
  • Bóng bóp tay
  • Áp kế thủy ngân hoặc đồng hồ đo áp suất

Người dùng cần sử dụng ống nghe để nghe âm thanh dòng máu nhằm xác định huyết áp tâm thu (chỉ số huyết áp cao nhất trong một chu kỳ tim.) và huyết áp tâm trương (chỉ số huyết áp thấp nhất trong một chu kỳ tim.). Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), đây là phương pháp "tiêu chuẩn vàng" trong y khoa nhờ độ chính xác cao, nhưng đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm để sử dụng.

Máy đo huyết áp cơ học

Máy đo huyết áp cơ học

1.2 Máy đo huyết áp điện tử là gì?

Máy đo huyết áp điện tử (tự động) là thiết bị hiện đại đo huyết áp bằng cách sử dụng các phép đo dao động và tính toán điện tử mà không cần ống nghe. Người dùng chỉ cần:

  • Đeo vòng bít
  • Nhấn nút khởi động
  • Đọc kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số
Loại máy này được thiết kế để sử dụng tại nhà với giao diện thân thiện và thao tác đơn giản. Các thương hiệu nổi tiếng như Omron đã tích hợp công nghệ tiên tiến như cảm biến IntelliSense nhằm tăng độ chính xác và tiện ích cho người dùng.

2. So sánh máy đo huyết áp cơ và máy đo huyết áp tự động

Khi lựa chọn giữa máy đo huyết áp cơ và máy đo huyết áp tự động, nhiều người băn khoăn về sự khác biệt giữa hai loại này. Trước khi tìm hiểu chi tiết, hãy cùng Omron xem qua bảng so sánh 2 loại sản phẩm này:

Tiêu chí Máy đo huyết áp cơ Máy đo huyết áp tự động
Cấu tạo Gồm vòng bít, bóng bóp tay, đồng hồ đo áp suất và ống nghe. Vòng bít tự động bơm hơi, cảm biến đo áp suất, màn hình LCD hiển thị kết quả.
Nguyên lý hoạt động Dựa vào phương pháp Korotkoff, cần nghe âm thanh mạch đập qua ống nghe. Sử dụng công nghệ dao động, cảm biến phát hiện dao động dòng máu để tính toán huyết áp.
Độ chính xác Chính xác cao nếu sử dụng đúng kỹ thuật. Độ chính xác phụ thuộc vào thiết bị, tư thế đo, cử động tay.
Dễ sử dụng Cần kỹ năng chuyên môn để thao tác chính xác. Đơn giản, chỉ cần quấn vòng bít và bấm nút.
Giá thành 15-40 USD (khoảng 370.000 - 990.000 VNĐ), ít tốn chi phí bảo trì. 30-100 USD (khoảng 740.000 - 2.470.000 VNĐ), có chi phí bảo trì như thay pin hoặc vòng bít.
Tính năng Chỉ đo huyết áp, không có tính năng bổ trợ. Tích hợp công nghệ IntelliSense, cảnh báo nhịp tim, kết nối Bluetooth.
Tính di động Nhỏ gọn, không cần pin hay điện. Một số dòng nhỏ gọn, có pin sạc hỗ trợ di động.

2.1 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Máy đo huyết áp cơ gồm vòng bít quấn quanh cánh tay, bóng bóp tay để bơm hơi và áp kế để đo áp suất. Người đo cần sử dụng ống nghe để lắng nghe âm thanh mạch đập và xác định huyết áp theo phương pháp Korotkoff. Đây là phương pháp truyền thống, được sử dụng rộng rãi trong y học chuyên nghiệp.

Máy đo huyết áp tự động sử dụng công nghệ cảm biến dao động (oscillometric), vòng bít tự động bơm hơi nhờ motor điện, và cảm biến bên trong sẽ phân tích dao động của dòng máu để tính toán huyết áp. Kết quả được hiển thị trực tiếp trên màn hình LCD mà không cần can thiệp thủ công. Công nghệ này phổ biến trong các thiết bị hiện đại, giúp người dùng có thể đo huyết áp một cách nhanh chóng và dễ dàng.

2.2 Độ chính xác và tính đáng tin cậy

Máy đo huyết áp cơ thường được đánh giá là có độ chính xác cao hơn nếu được sử dụng đúng cách bởi chuyên gia y tế. Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào kỹ năng của người đo, chất lượng thiết bị, và yếu tố khách quan như kích thước vòng bít và vị trí đo. Theo một nghiên cứu từ Journal of Clinical Hypertension, sai số có thể xảy ra nếu vòng bít không được đặt đúng cách hoặc người đo không nghe rõ âm thanh mạch đập.

Máy đo huyết áp tự động dễ sử dụng hơn, không cần nhiều thao tác, nhưng độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi tư thế đo, kích cỡ vòng bít hoặc cử động tay. Theo Journal of Clinical Hypertension và Journal of Hypertension, kết quả máy tự động đôi khi chênh lệch so với máy cơ, nhất là ở người có bệnh tim mạch hoặc rối loạn huyết áp. 

Tuy vậy, các dòng cao cấp như Omron M7 Intelli IT đã cải tiến với công nghệ kiểm tra lỗi và hiệu chuẩn theo chuẩn WHO, giúp tăng độ tin cậy.

2.3 Giá thành và chi phí sử dụng

Máy đo huyết áp cơ có giá dao động từ 15-40 USD (khoảng 370.000 - 990.000 VNĐ)

  • Không cần pin, ít tốn chi phí bảo trì, tuổi thọ cao nếu bảo quản tốt.
  • Hầu như không phát sinh chi phí sửa chữa trừ khi hỏng do va đập.

Máy đo huyết áp tự động có giá từ 30-100 USD (khoảng 740.000 - 2.470.000 VNĐ) hoặc cao hơn với các dòng cao cấp. Các dòng máy cao cấp của Omron như Omron HEM-7600T có giá 3.520.000 VNĐ với thiết kế không dây hiện đại. 

  • Chi phí bảo trì gồm thay pin (50.000–200.000 VNĐ/năm), sạc điện hoặc đổi nguồn (nếu có).
  • Một số máy cao cấp cần thay vòng bít (150.000–500.000 VNĐ) hoặc cảm biến (300.000–1.000.000 VNĐ) sau vài năm sử dụng.

2.4 Tính dễ sử dụng

Máy đo huyết áp cơ đòi hỏi người dùng phải biết cách quấn vòng bít chính xác, bơm hơi bằng tay và sử dụng ống nghe để phát hiện âm thanh Korotkoff. Quá trình này có thể khá phức tạp đối với người không có chuyên môn, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc những ai gặp khó khăn trong việc nghe rõ âm thanh mạch đập

Máy đo huyết áp điện tử chỉ cần quấn vòng bít lên cánh tay hoặc cổ tay, nhấn nút và chờ kết quả hiển thị trên màn hình. Nhờ sự đơn giản trong thao tác, máy phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm cả người lớn tuổi và những ai không có chuyên môn y tế.

Máy đo huyết áp điện tử dễ sử dụng

Máy đo huyết áp điện tử dễ sử dụng

2.5 Tính công nghệ và tính năng đặc biệt

Máy đo huyết áp cơ tập trung vào đo huyết áp bằng phương pháp truyền thống, không được trang bị các tính năng bổ sung như đo nhịp tim hay cảnh báo huyết áp bất thường.

Máy đo huyết áp điện tử ngày càng được cải tiến với nhiều công nghệ hiện đại. Các dòng máy của Omron tích hợp các tính năng sau:

  • Công nghệ IntelliSense
  • Kết nối Bluetooth với ứng dụng Omron Connect:
  • Cảnh báo nhịp tim bất thường
  • Bộ nhớ lưu trữ kết quả
Máy đo huyết áp HEM-8712 của Omron

Máy đo huyết áp HEM-8712 của Omron

2.6 Tính di động 

Máy đo huyết áp cơ nổi bật với tính di động cao vì không cần sử dụng pin hoặc điện. Máy đo huyết áp cơ nhỏ gọn và dễ dàng mang theo, phù hợp cho việc sử dụng linh hoạt ở nhiều địa điểm như nhà, nơi làm việc hoặc trong các chuyến đi.

Máy đo huyết áp điện tử mặc dù một số kiểu máy có kích thước lớn và cần nguồn điện hoặc pin. Tuy nhiên vẫn có máy đo huyết áp điện tử cầm tay nhỏ gọn với pin sạc. Điều này giúp máy đo huyết áp điện tử trở nên tiện lợi cho việc di chuyển và sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.

3. Nên chọn máy đo huyết áp điện tử cơ học?

Sau khi so sánh máy đo huyết áp điện tử và cơ học về cấu tạo, độ chính xác, ưu nhược điểm và cách sử dụng, việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu theo dõi sức khỏe của bạn.

Máy đo huyết áp cơ học phù hợp nếu bạn cần độ chính xác cao và có kỹ năng sử dụng. Thiết bị này bền bỉ, không phụ thuộc vào pin hay điện nên đảm bảo độ tin cậy lâu dài, thường được chuyên gia y tế khuyên dùng trong bệnh viện, phòng khám. Tuy nhiên, nếu bạn sống một mình hoặc không có người hỗ trợ, máy cơ học có thể bất tiện vì cần thao tác thủ công và kỹ năng đo chuẩn xác.

Ngược lại, máy đo huyết áp điện tử phù hợp cho người lớn tuổi hoặc người bận rộn vì dễ sử dụng, không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn. Nhiều mẫu còn tích hợp tính năng hiện đại như lưu trữ dữ liệu, cảnh báo nhịp tim bất thường, kết nối ứng dụng. Nhược điểm là giá cao hơn, cần thay pin hoặc sạc định kỳ và độ chính xác có thể giảm nếu không hiệu chuẩn thường xuyên.

Máy đo huyết áp điện tử của Omron

Máy đo huyết áp điện tử của Omron

Cả máy đo huyết áp cơ học và điện tử đều có những ưu điểm riêng. Máy cơ học phù hợp với người có chuyên môn cần độ chính xác cao, trong khi máy điện tử dễ dùng, tiện lợi cho việc theo dõi tại nhà. Dù chọn loại nào, duy trì thói quen đo huyết áp đúng cách và đều đặn sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả. Omron chúc bạn luôn khỏe mạnh mỗi ngày!
Video nổi bật
Giữ cập nhật
|Thích
Video nổi bật
Giữ cập nhật
|Thích